MÁY ẢNH CANON KISS X4 KIT _550D

Chiếc máy ảnh ống kính rời mới nhất của Canon có cảm biến APS-C 18 triệu điểm ảnh và bộ vi xử lý ảnh DIGIC 4, khá giống với chiếc DSLR ra mắt cách đây ít lâu của hãng là EOS 7D. Model này còn có khả năng quay video Full HD 1080p với tốc độ 30, 25 và 24 khung hình/ giây.




Canon EOS 550D sở hữu hệ thống đo sáng 63 vùng iFCL với cảm biến kép để tránh phơi sáng quá lâu với những cảnh màu đỏ chiếm ưu thế. Máy có khả năng chụp liên tiếp với tốc độ 3,7 khung hình/giây với phạm vi ISO tiêu chuẩn là từ 100-6400 (mở rộng lên tới 12800). Tính năng Auto ISO vẫn tiếp tục được tích hợp trên 550D để giúp giảm thiểu thời gian tinh chỉnh cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật:
Loại máy  
Loại máyMáy ảnh kỹ thuật số phản xạ đơn ống kính AF / AE
Phương tiện ghi hìnhThẻ nhớ SD, SDHC, SDXC
Ống kính tương thíchỐng kính EF của Canon (bao gồm cả các ống kính EF-S)
Giá đặt ống kínhGiá đặt ống kính EF của Canon
Bộ cảm biến hình ảnh  
LoạiBộ cảm biến CMOS
Các điểm ảnh hiệu quảXấp xỉ 18.00 megapixel
Kích thước bộ cảm biến hình ảnh22,3 x 14,9mm
Tỉ lệ khung ảnh3:2
Tính năng loại trừ bụi bẩnTự động, Bằng tay, xóa bụi bẩn bám trên dữ liệu
Hệ thống ghi hình  
Định dạng ghi hìnhQuy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh 2.0
Loại ảnhJPEG, RAW (nguyên bản 14-bit của Canon)
Có thể ghi đồng thời RAW + JPEG
MOV
Các điểm ảnh ghi hìnhẢnh cỡ lớn:
Xấp xỉ 17.90 megapixels (5184 x 3456)
Ảnh cỡ trung:
Xấp xỉ 8.00 megapixels (3456 x 2304)
Ảnh cỡ nhỏ:
Xấp xỉ 4.50 megapixels (2592 x 1728)
Ảnh RAW:Xấp xỉ 17.90 megapixels (5184 x 3456)
Đánh số fileĐánh số lần lượt, tự động cài đặt lại, cài đặt lại bằng tay
Tính năng xử lý hình ảnh  
Loại ảnhTiêu chuẩn, Chân dung, Phong cảnh, Trung tính, Chụp giữ nguyên, Đơn sắc, User Def. 1-3
Cân bằng trắngTự động cân bằng trắng (AWB), ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng trắng, ánh đèn huỳnh quang, tùy chọn (tùy chọn cân bằng trắng)
Tính năng khử nhiễuCó thể áp dụng  cho các ảnh chụp ISO độ nhạy cao và phơi sáng lâu
Tính năng điều chỉnh độ sáng ảnh tự độngTối ưu hóa ánh sáng tự động với tính năng dò tìm khuôn mặt
Tính năng ưu tiên tông màuCó sẵn
Tính năng điều chỉnh khuyết điểm tối 4 góc do ống kínhCó sẵn
Không gian màusRGB, Adobe RGB
Thông tin về bản quyền đi kèmCác thông tin về bản quyền  đi kèm máy ảnh này được gắn trên các thông tin ảnh EXIF
Khung ngắm  
LoạiLăng kính năm mặt ngang tầm mắt
Độ che phủDọc / Ngang xấp xỉ 95%
Độ phóng đạiXấp xỉ 0,87x (-1m - 1 với ống kính 50mm ở vô cực)
Thị kínhXấp xỉ 19mm (tính từ trung tâm thị kính ở khoảng -1m-1)
Điều chỉnh độ tụ bên trong-3.0 - +1.0m - 1dpt
Màn hình ngắmGắn cố định
GươngLoại trả nhanh
Tính năng xem trước Depth-of-fieldCó thể với phím nhấn xem trước depth-of-field
Tự động lấy tiêu cự  
LoạiĐăng ký ảnh thứ cấp TTL, dò tìm lệch pha
Điểm AF9
Phạm vi làm việc điểm AFEV -0,5 - 18 (tại 23°C / 73°F, ISO 100)
Các chế độ lấy tiêu cựTự động lấy tiêu cự, AF chụp một ảnh, AI Servo AF, AI Focus AF, lấy tiêu cự bằng tay
Tia sáng hỗ trợ AFÁnh sáng không liên tục của đèn flash lắp sẵn bên trong
Phạm vi hiệu quả: xấp xỉ 4,0m / 13,1ft ở vùng trung tâm, xấp xỉ 3,5m / 11,5ft ở vùng ngoại biên
(khi gắn với đèn Speedlite dành cho loại máy ảnh EOS, tia sáng hỗ trợ AF của đèn Speedlite sẽ phát sáng thay thế)
Hoạt động AF dự đoán trướcDõi theo chuyển động của vật chụp đến máy ảnh với vận tốc 50km/h, có thể lên tới khoảng cách tối thiểu xấp xỉ 10m
* Khi sử dụng với EF300mm F2.8L IS USM
Điều chỉnh độ sáng  
Các chế độ quét sángQuét sáng toàn khẩu độ TTL với SPC 63 vùng
(1) Quét sáng toàn bộ (có thể kết hợp với tất cả các điểm AF)
(2) Quét từng phần (xấp xỉ 9% kính ngắm ở vùng trung tâm
(3) Quét điểm (trung tâm, xấp xỉ 4% kính ngắm)
(4) Quét trung bình trọng điểm vùng trung tâm
Phạm vi quét sángEV 1 - 20 (ở 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1,4 , ISO 100)
Kiểm soát độ sángChương trình AE, AE ưu tiên màn trập, AE ưu tiên khẩu độ, AE depth-of-field AE, tự động hoàn toàn (không dịch chuyển được AE chương trình, các chế độ điều chỉnh hình ảnh đã được lập trình (chân dung, phong cảnh, cận cảnh, thể thao, chân dung đem, tắt đèn Flash), lấy sáng bằng tay (bao gồm đèn tròn), AE chương trình đèn flash tự động E-TTL II (quét sáng toàn bộ và quét sáng trung bình)
Tốc độ ISO (chỉ số ánh sáng khuyên dùng)ISO 100 - 6400 (dung sai toàn bộ điểm), ISO mở rộng 12800.
* Khi ở các chế độ Basic Zone, ISO cài đặt tự động trong phạm vi 100 - 3200
* Tốc độ ISO ở mức tối thiểu (ưu tiên tông màu cao) có thể là ISO 200
* Khi ở các chế độ sáng tạo, có thể cài đặt giới hạn trên của ISO tự động (ISO 400 - 6400)
Bù sáng+/-5 điểm khi dung sai 1/3-điểm hoặc ½  điểm, +/- 2 điểm cho tính năng chỉnh sửa AEB và bằng tay
Khóa AETự động:Có thể áp dụng khi ở chế độ AF chụp một ảnh với chế độ quét sáng toàn bộ khi lấy tiêu cự
Bằng tay:Bằng phím nhấn khóa AE
Màn trập  
Loại màn trậpMàn trập mặt phẳng tiền điều khiển từ tính
Tốc độ màn trập1/4000 giây đến 30 giây, đèn tròn (Tổng phạm vi tốc độ màn trập. Phạm vi có sẵn khác nhau theo từng chế độ chụp)
Xung X ở 1/200 giây
Hệ thống chụp  
Các chế độ chụpChụp đơn ảnh, chụp liên tiếp, chụp hẹn giờ 10 giây. Điểu khiển từ xa/ Hẹn giờ, hẹn giờ 2 giây, hẹn giờ 10 giây + chụp liên tiếp (2 đến 10 ảnh)
Tốc độ chụp liên tiếpTối đa xấp xỉ 3,7 ảnh / giây
Ảnh chụp tối đaẢnh JPEG cỡ  Large / Fine:
Xấp xỉ 34 ảnh
RAW:Xấp xỉ 6 ảnh
Đèn flash lắp bên trong máy  
Loại đènĐèn flash pop-up tự động, đèn flash lắp sẵn bên trong ở gương kính năm mặt
Số chỉ dẫn13 / 43 (ở ISO 100 mét / fít)
Thời gian chu kỳXấp xỉ 3 giây
Phạm vi đèn flashChiều dài tiêu cự17mm (tương đương với 27mm khi ở định dạng 135)
Hệ thốngĐèn flash tự động E-TTL II (quét sáng toàn bộ, quét sáng trung bình, khóa FE)
Các chức năng xem trực tiếp  
Các chế độ chụpChụp ảnh tĩnh và ghi phim ngắn
Lấy tiêu cựChế độ nhanh (dò tìm lệch pha), chế độ trực tiếp, chế độ dò tìm khuôn mặt trực tiếp (dò tìm độ tương phản), lấy tiêu cự bằng tay (có thể phóng đại 5x / 10x)
Các chế độ quét sángQuét sáng toàn bộ với bộ cảm biến hình ảnh (ảnh tĩnh) / quét sáng toàn bộ kết hợp điểm AF chế độ dò tìm khuôn mặt trực tiếp (phim ngắn) / quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm / chế độ nhanh / trực tiếp (phim ngắn)
Phạm vi quét sángEV 0 - 20 (ở 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1,4, ISO 100)
Phim ngắnMOV (Hình: H.264, Tiếng: Linear PCM)
Kích thước ghi:
1920 x 1080: 24fps / 25fps / 30fps(Full HD), 1280 x 720:50fps / 60fps và 640 x 480: 50fps / 60fps (SD / đoạn phim)
Kích thước file tối đa:4GB / clip
Điều chỉnh độ sáng ghi phimCó sẵn AE chương trình và độ sáng lấy bằng tay.
Bù sáng có thể lên tới +/- 3 điểm
Biên tập phimCó thể cắt cảnh đầu tiên hoặc cuối cùng (dung sai 1 giây) và các đoạn phim ngắn
Màn hình LCD  
Loại màn hìnhMàn hình màu tinh thể lỏng TFT
Kích thước và điểm ảnh màn hìnhRộng 3in. (3:2) với xấp xỉ 1.040.000 điểm ảnh
Độ che phủXấp xỉ 100%
Điều chỉnh độ sángBằng tay (7 mức)
Ngôn ngữ giao diện25
Tính năng xem lại ảnh  
Định dạng hiển thị ảnhXem ảnh đơn, xem ảnh đơn + thông tin (chất lượng ghi ảnh, thông tin chụp, xem dạng biểu đồ), xem ảnh index 4 ảnh, xem ảnh index 9 ảnh, có thể xem xoay ảnh
Tính năng phóng đại zoomXấp xỉ 1.5x - 10x
Phương pháp trình duyệt ảnhTrình duyệt ảnh đơn, nhảy ảnh thứ 10 hoặc 100, nhảy ảnh trên màn hình, nhảy theo ngày chụp, nhảy theo phim ngắn, nhảy theo ảnh tĩnh
Cảnh báo sángĐèn nhấp nháy báo quá độ sáng
Tính năng xem lại phimCó thể (màn hình LCD, ngõ ra hình / tiếng, tương thích HDMI OUT – CEC), loa lắp sẵn bên trong
In trực tiếp  
Các máy in tương thíchMáy in tương thích với PictBridge
Các hình ảnh có thể inCác ảnh JPEG và RAW
Thứ tự inTương thích với DPOF phiên bản 1.1
Giao diện  
Ngõ cắm kỹ thuật sốĐối với giao diện máy tính cá nhân và in trực tiếp (USB tốc độ cao), ngõ ra tiếng (stereo) / hình (NTSC / PAL)
Ngõ ra HDMI MiniLoại C (tự động chuyển đổi độ phân giải)
Ngõ vào microphone bên ngoài3,5mm dia. Giắc cắm mini stereo
Đầu cắm điều khiển từ xaCó thể tương thích với điều khiển từ xa thông qua RS-60E3
Điều chỉnh từ xa không dâyVới điều khiển từ xa RC-1 / RC-5 / RC-6
Cạc Eye-fiTương thích
Nguồn điện  
PinBộ pin LP-E8 (Qty.1)
* Nguồn AC có thể cấp qua bộ điều hợp AC ACK-E8
* Khi sử dụng rãnh pin BG-E8, có thể dùng 6 pin kích thước AA / LR6 hoặc 2 bộ pin LP-E8
Tuổi thọ pin (dựa theo các tiêu chuẩn thử nghiệm của CIPA)Chụp với kính ngắm:
Ở 23°C / 73°F, xấp xỉ 550 ảnh.
Ở 0°C / 32°F, xấp xỉ 470 ảnh.
Chụp với chế độ xem trực tiếp:Ở 23°C / 73°F, xấp xỉ 200 ảnh.
Ở 0°C / 32°F, xấp xỉ 170 ảnh.
Kích thước và trọng lượng  
Kích thước (W x H x D)128,8 x 97,5 x 75,3mm / 5,1 x 3,8 x 3,0in.
Trọng lượngXấp xỉ 475g / 16,8oz. (chỉ tính riêng thân máy)
Môi trường vận hành  
Phạm vi nhiệt độ làm việc0°C - 40°C / 32°F - 104°F
Độ ẩm khi làm việc
85% hoặc thấp hơn

(Sưu tầm : Phan Bảo Khuê)

Không có nhận xét nào:

Được tạo bởi Blogger.